Có 2 kết quả:
結伴而行 jié bàn ér xíng ㄐㄧㄝˊ ㄅㄢˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ • 结伴而行 jié bàn ér xíng ㄐㄧㄝˊ ㄅㄢˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ
jié bàn ér xíng ㄐㄧㄝˊ ㄅㄢˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay together (of a group)
(2) to keep together
(2) to keep together
Bình luận 0
jié bàn ér xíng ㄐㄧㄝˊ ㄅㄢˋ ㄦˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stay together (of a group)
(2) to keep together
(2) to keep together
Bình luận 0